Trang chủ9244 • TYO
add
Digitalift Inc
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 717,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,00 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 53,26% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 23,01% |
Tổng nợ | 1,57 T | 44,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
61