Trang chủ9245 • TYO
add
Livero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.285,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 21,60% |
Chi phí hoạt động | 563,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,45 | 44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,50 Tr | 51,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 50,40% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 42,15% |
Tổng nợ | 3,83 T | 62,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
141