Trang chủ9247 • TYO
add
TRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.526,00 ¥ - 1.553,00 ¥
Phạm vi một năm
985,00 ¥ - 1.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,02 T JPY
Số lượng trung bình
370,17 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,33 T | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | 328,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 210,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 T | 183,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,86 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 161,32 T | 14,24% |
Tổng nợ | 84,91 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | 328,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.300