Trang chủ9248 • TYO
add
People Dreams & Technologies Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Phạm vi một năm
1.359,00 ¥ - 1.926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 T JPY
Số lượng trung bình
25,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 2,33% |
Thu nhập ròng | -829,00 Tr | -76,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | -67,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,00 Tr | 23,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | 16,68% |
Tổng tài sản | 37,32 T | 2,97% |
Tổng nợ | 17,16 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,00 Tr | -76,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.102