Trang chủ9248 • TYO
add
People Dreams & Technologies Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.650,00 ¥ - 1.699,00 ¥
Phạm vi một năm
1.359,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 T JPY
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 T | 6,03% |
Tổng tài sản | 47,22 T | -0,31% |
Tổng nợ | 26,33 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.102