Trang chủ9248 • TYO
add
People Dreams & Technologies Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Phạm vi một năm
1.359,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | -43,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,00 Tr | -142,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 39,67 T | 0,70% |
Tổng nợ | 20,41 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | -43,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.102