Trang chủ9249 • TYO
add
Japan Ecosystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.470,00 ¥ - 4.520,00 ¥
Phạm vi một năm
3.645,00 ¥ - 4.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T JPY
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 36,18% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | -9,03% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 270,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 172,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,75 Tr | 134,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,00 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 10,50% |
Tổng nợ | 3,78 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 270,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
276