Trang chủ9250 • TYO
add
GRCS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.357,00 ¥ - 1.387,00 ¥
Phạm vi một năm
1.297,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,63 Tr | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 256,54 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | -35,93 Tr | 29,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,12 Tr | 2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,84 Tr | -9,26% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 17,12% |
Tổng nợ | 1,55 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,93 Tr | 29,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
202