Trang chủ9251 • TYO
add
AB&Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,75 T JPY
Số lượng trung bình
33,62 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 8,03% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -0,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,00 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -13,86% |
Tổng tài sản | 24,38 T | 0,28% |
Tổng nợ | 16,09 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -0,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,00 Tr | -52,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 Tr | 73,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 Tr | -5,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,00 Tr | -1.257,89% |
Dòng tiền tự do | 300,50 Tr | -29,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
243