Trang chủ9251 • TYO
add
AB&Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,70 T JPY
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 34,62% |
Tổng tài sản | 25,26 T | 4,63% |
Tổng nợ | 16,68 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,00 Tr | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 Tr | 107,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,00 Tr | 288,32% |
Dòng tiền tự do | 575,75 Tr | -16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
243