Trang chủ9253 • TYO
add
Slogan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ¥ - 620,00 ¥
Phạm vi một năm
583,00 ¥ - 835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,00 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 295,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 275,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 6,40% |
Tổng nợ | 590,00 Tr | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
109