Trang chủ9254 • TYO
add
Lovable Marketing Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ¥ - 1.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.268,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T JPY
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,00 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 Tr | -37,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,00 Tr | 27,20% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 19,41% |
Tổng nợ | 1,01 T | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
173