Trang chủ9254 • TYO
add
Lovable Marketing Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.393,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Phạm vi một năm
1.095,00 ¥ - 1.751,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
12,11 N
Tỷ số P/E
38,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,00 Tr | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -35,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | 16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,00 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 6,61% |
Tổng nợ | 1,44 T | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
187