Trang chủ9256 • TYO
add
Succeed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 805,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.054,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,00 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,75 Tr | 39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 13,97% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 12,64% |
Tổng nợ | 629,00 Tr | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
86