Trang chủ9256 • TYO
add
Succeed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,00 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 58,00 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,50 Tr | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 7,49% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 8,17% |
Tổng nợ | 554,00 Tr | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
86