Trang chủ9258 • TYO
add
CS-C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
388,00 ¥ - 392,00 ¥
Phạm vi một năm
311,00 ¥ - 485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T JPY
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,00 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 418,00 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -214,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -206,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,50 Tr | -124,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -11,63% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 0,70% |
Tổng nợ | 592,00 Tr | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -214,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
174