Trang chủ9259 • TYO
add
Takayoshi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
522,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
9,10 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -53,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,75 Tr | -13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 1,73% |
Tổng nợ | 5,32 T | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
71