Trang chủ9264 • TYO
add
Puequ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.321,00 ¥
Phạm vi một năm
974,00 ¥ - 1.934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
26,93 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 26,04% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,00 Tr | 43,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 12,49 T | 21,19% |
Tổng nợ | 8,27 T | 34,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
203