Trang chủ9264 • TYO
add
Puequ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.664,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.653,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
974,00 ¥ - 2.441,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T JPY
Số lượng trung bình
71,99 N
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 433,00 Tr | 34,89% |
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -217,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 | -211,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,25 Tr | -21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -23,39% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 16,09% |
Tổng nợ | 7,24 T | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -217,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
240