Trang chủ9265 • TYO
add
Yamashita Health Care Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.787,00 ¥ - 2.805,00 ¥
Phạm vi một năm
2.116,00 ¥ - 3.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,19 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 423,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 430,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,25 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -9,74% |
Tổng tài sản | 25,62 T | -0,04% |
Tổng nợ | 16,90 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 423,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
606