Trang chủ9267 • TYO
add
Genky DrugStores Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.520,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,15 T JPY
Số lượng trung bình
56,82 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,05 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 6,81% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 97,98% |
Tổng tài sản | 117,47 T | 9,66% |
Tổng nợ | 69,38 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1988
Trang web
Nhân viên
1.661