Trang chủ9271 • TYO
add
Wagokoro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
446,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 742,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,00 Tr | 46,11% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 775,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 561,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | 6.700,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,00 Tr | -33,10% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 24,51% |
Tổng nợ | 709,00 Tr | -19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 775,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
39