Trang chủ9272 • TYO
add
Boutiques Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.285,00 ¥ - 1.312,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 1.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 T JPY
Số lượng trung bình
32,49 N
Tỷ số P/E
38,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 769,00 Tr | 10,97% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -94,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -94,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,75 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 20,98% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 5,21% |
Tổng nợ | 2,87 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -94,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
196