Trang chủ9274 • TYO
add
KPP Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
659,00 ¥ - 674,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 857,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,52 T JPY
Số lượng trung bình
266,79 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,49 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 29,97 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | -21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,53 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 369,74 T | 8,61% |
Tổng nợ | 278,94 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | -21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1924
Trang web
Nhân viên
5.624