Trang chủ9274 • TYO
add
KPP Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ¥ - 657,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 857,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,91 T JPY
Số lượng trung bình
346,43 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,88 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 28,02 T | 5,18% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | 2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 364,15 T | 7,96% |
Tổng nợ | 281,07 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1924
Trang web
Nhân viên
5.624