Trang chủ9274 • TYO
add
KPP Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ¥ - 742,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 817,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,90 T JPY
Số lượng trung bình
224,02 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,22 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 29,44 T | 10,45% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | -36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -39,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 T | -12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | -56,94% |
Tổng tài sản | 352,04 T | 2,17% |
Tổng nợ | 265,82 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | -36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1924
Trang web
Nhân viên
5.624