Trang chủ9279 • TYO
add
GIFT Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Phạm vi một năm
2.054,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,10 T JPY
Số lượng trung bình
124,45 N
Tỷ số P/E
37,28
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 26,89% |
Thu nhập ròng | 484,91 Tr | 11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 19,44% |
Tổng tài sản | 19,76 T | 40,25% |
Tổng nợ | 10,31 T | 61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,91 Tr | 11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
643