Trang chủ9301 • TYO
add
Mitsubishi Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
990,20 ¥ - 1.001,00 ¥
Phạm vi một năm
824,20 ¥ - 1.213,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
387,15 T JPY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,36 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | 5,96 T | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -66,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,48 T | 17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,56 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 621,93 T | -1,97% |
Tổng nợ | 241,59 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 T | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,99 T | 95,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 T | 156,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,62 T | -73,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | 78,55% |
Dòng tiền tự do | 10,92 T | 326,48% |
Giới thiệu
Mitsubishi Logistics, Inc. is a logistics company with its headquarters in Nihonbashi, Chuo, Tokyo. It is a member of the Mitsubishi group and a participant of Mitsubishi Kinyokai and Mitsubishi Public Affairs Committee. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
4.922