Trang chủ9301 • TYO
add
Mitsubishi Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
824,20 ¥ - 1.219,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
445,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,82 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 20,92 T | 471,60% |
Thu nhập ròng | 9,54 T | 199,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 T | 17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,35 T | 18,58% |
Tổng tài sản | 626,06 T | -7,82% |
Tổng nợ | 246,79 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 T | 199,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 T | -36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 189,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 T | 40,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | 81,46% |
Dòng tiền tự do | 23,90 T | 42,23% |
Giới thiệu
Mitsubishi Logistics, Inc. is a logistics company with its headquarters in Nihonbashi, Chuo, Tokyo. It is a member of the Mitsubishi group and a participant of Mitsubishi Kinyokai and Mitsubishi Public Affairs Committee. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
4.922