Trang chủ9302 • TYO
add
Mitsui Soko Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.914,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ¥ - 2.946,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,33 ¥ - 3.143,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
220,36 T JPY
Số lượng trung bình
271,11 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,33 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 11,86 T | 137,15% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 T | 9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,81 T | 18,46% |
Tổng tài sản | 285,30 T | 10,64% |
Tổng nợ | 154,78 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 148,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -5,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 T | -9,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 T | 172,83% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | 452,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
7.882