Trang chủ9302 • TYO
add
Mitsui Soko Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 4.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
295,69 T JPY
Số lượng trung bình
320,99 N
Tỷ số P/E
29,39
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,74 T | 8,88% |
Chi phí hoạt động | -401,00 Tr | -108,11% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -49,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -53,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | -9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,50 T | 11,38% |
Tổng tài sản | 280,37 T | 6,39% |
Tổng nợ | 150,63 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -49,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -155,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 T | -38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 T | 182,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 T | -84,46% |
Dòng tiền tự do | -10,47 T | -412,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
7.924