Trang chủ9302 • TYO
add
Mitsui Soko Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.690,00 ¥ - 6.990,00 ¥
Phạm vi một năm
4.015,00 ¥ - 7.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
170,89 T JPY
Số lượng trung bình
96,89 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,62 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 2,98 T | -21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | -25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,84 T | -0,81% |
Tổng tài sản | 274,96 T | 5,33% |
Tổng nợ | 150,26 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 T | -21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | 9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 T | -113,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 T | 50,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 9.060,00% |
Dòng tiền tự do | 5,09 T | -1,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
7.882