Trang chủ9303 • TYO
add
Sumitomo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.739,00 ¥ - 2.759,00 ¥
Phạm vi một năm
2.382,00 ¥ - 2.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
217,50 T JPY
Số lượng trung bình
112,56 N
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,89 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 9,42% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,21 T | 1,23% |
Tổng tài sản | 427,72 T | 5,57% |
Tổng nợ | 165,16 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | -26,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | -2.360,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 T | -60,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 T | -253,67% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | -82,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.463