Trang chủ9304 • TYO
add
Shibusawa Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ¥ - 4.170,00 ¥
Phạm vi một năm
2.421,00 ¥ - 4.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,62 T JPY
Số lượng trung bình
20,73 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 15,12% |
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | -19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -25,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 117,45 T | 4,14% |
Tổng nợ | 52,12 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | -19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | 52,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -225,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | 96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,00 Tr | -58,47% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -149,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1.289