Trang chủ9306 • TYO
add
Toyo Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Phạm vi một năm
1.171,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T JPY
Số lượng trung bình
7,64 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 248,00 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,75 Tr | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 48,59 T | 2,22% |
Tổng nợ | 21,94 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
729