Trang chủ9306 • TYO
add
Toyo Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.456,00 ¥ - 1.469,00 ¥
Phạm vi một năm
1.171,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T JPY
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,50 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | -21,00% |
Tổng tài sản | 48,59 T | 1,41% |
Tổng nợ | 22,37 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
729