Trang chủ9307 • TYO
add
Sugimura Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ¥ - 792,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 828,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T JPY
Số lượng trung bình
25,01 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,75 Tr | -2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 22,47% |
Tổng tài sản | 22,35 T | 1,22% |
Tổng nợ | 5,58 T | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
371