Trang chủ9307 • TYO
add
Sugimura Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 740,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 803,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T JPY
Số lượng trung bình
22,66 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,25 Tr | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 30,38% |
Tổng tài sản | 22,11 T | 1,53% |
Tổng nợ | 5,59 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
371