Trang chủ9307 • TYO
add
Sugimura Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
53,63 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,25 Tr | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 25,14% |
Tổng tài sản | 21,94 T | 0,54% |
Tổng nợ | 5,87 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
371