Trang chủ9307 • TYO
add
Sugimura Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T JPY
Số lượng trung bình
16,51 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,00 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 30,62% |
Tổng tài sản | 22,04 T | 1,52% |
Tổng nợ | 5,67 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
371