Trang chủ9311 • TYO
add
Asagami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ¥ - 5.800,00 ¥
Phạm vi một năm
5.240,00 ¥ - 6.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T JPY
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 53,21 T | 0,55% |
Tổng nợ | 31,89 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
1.527