Trang chủ9311 • TYO
add
Asagami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ¥ - 5.770,00 ¥
Phạm vi một năm
4.640,00 ¥ - 6.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -3,60% |
Thu nhập ròng | -365,00 Tr | -5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,00 Tr | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -183,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | -3,77% |
Tổng tài sản | 47,24 T | -3,34% |
Tổng nợ | 27,64 T | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,00 Tr | -5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
1.527