Trang chủ9312 • TYO
add
Keihin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ¥ - 2.018,00 ¥
Phạm vi một năm
1.666,00 ¥ - 2.391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 51,18 T | 9,29% |
Tổng nợ | 22,20 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
893