Trang chủ9313 • TYO
add
Maruhachi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ¥ - 853,00 ¥
Phạm vi một năm
677,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T JPY
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 139,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | -3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,25 Tr | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 Tr | -9,04% |
Tổng tài sản | 18,06 T | -1,11% |
Tổng nợ | 6,55 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1934
Trang web
Nhân viên
114