Trang chủ9313 • TYO
add
Maruhachi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
692,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 99,12% |
Tổng tài sản | 18,30 T | 0,99% |
Tổng nợ | 6,12 T | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1934
Trang web
Nhân viên
108