Trang chủ9319 • TYO
add
Chuo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.411,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.102,00 ¥ - 1.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 T JPY
Số lượng trung bình
37,87 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 9,65% |
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | 14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 58,37 T | 4,01% |
Tổng nợ | 12,31 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | 14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 772,00 Tr | -4,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,00 Tr | -114,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,00 Tr | -40,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,00 Tr | -570,97% |
Dòng tiền tự do | -139,50 Tr | -143,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1927
Trang web
Nhân viên
701