Trang chủ9322 • TYO
add
Kawanishi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ¥ - 1.170,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T JPY
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | 10,15% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 34,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 495,75 Tr | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -6,06% |
Tổng tài sản | 38,38 T | 0,63% |
Tổng nợ | 13,96 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 34,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
617