Trang chủ9322 • TYO
add
Kawanishi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.028,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.032,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 704,00 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,50 Tr | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 37,84 T | -1,29% |
Tổng nợ | 13,78 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
617