Trang chủ9325 • TYO
add
PHYZ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
938,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T JPY
Số lượng trung bình
18,75 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,50 Tr | 23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 60,37% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 32,12% |
Tổng nợ | 5,75 T | 42,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
684