Trang chủ9327 • TYO
add
e-LogiT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
241,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
223,00 ¥ - 242,00 ¥
Phạm vi một năm
194,00 ¥ - 647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
32,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,96 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -60,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,34 T | — |
Tổng nợ | 5,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
279