Trang chủ9332 • TYO
add
Nisso Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
634,00 ¥ - 643,00 ¥
Phạm vi một năm
588,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,67 T JPY
Số lượng trung bình
86,23 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,21 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 6,38% |
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | -40,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -43,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 31,28 T | -0,25% |
Tổng nợ | 14,48 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | -40,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.452