Trang chủ9334 • TYO
add
IBIS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,00 Tr | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | 32,69% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 115,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 111,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 78,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,00 Tr | 58,87% |
Tổng tài sản | 545,00 Tr | 50,14% |
Tổng nợ | 419,00 Tr | 56,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 115,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
76