Trang chủ9336 • TYO
add
Daiei Kankyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
2.506,00 ¥ - 3.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
316,66 T JPY
Số lượng trung bình
110,93 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 T | 18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,36 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 184,90 T | 7,01% |
Tổng nợ | 90,23 T | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1979
Trang web
Nhân viên
2.194