Trang chủ9337 • TYO
add
Toridori Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.196,00 ¥ - 2.247,00 ¥
Phạm vi một năm
1.116,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T JPY
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 933,00 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -9,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,25 Tr | 268,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -5,57% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 47,19% |
Tổng nợ | 3,35 T | 59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
123