Trang chủ9339 • TYO
add
Coach A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.517,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ¥ - 1.527,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T JPY
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
179,18
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,00 Tr | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -81,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -1,17% |
Tổng nợ | 1,39 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
158