Trang chủ9340 • TYO
add
Aso International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 1.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,00 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 81,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 70,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,50 Tr | 36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 1,47% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 7,26% |
Tổng nợ | 314,00 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 81,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
276