Trang chủ9340 • TYO
add
Aso International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
619,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
613,00 ¥ - 621,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 786,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
15,19 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,00 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 2,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,50 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 5,24% |
Tổng nợ | 315,00 Tr | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 2,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
276