Trang chủ9341 • TYO
add
Genova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
969,00 ¥ - 996,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,25 T JPY
Số lượng trung bình
124,01 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 26,47% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | -15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,25 Tr | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 30,92% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 29,68% |
Tổng nợ | 1,43 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | -15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
404