Trang chủ9342 • TYO
add
Sumasapo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
988,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T JPY
Số lượng trung bình
10,68 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,00 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 22,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,00 Tr | 7,51% |
Tổng tài sản | 780,00 Tr | 11,59% |
Tổng nợ | 244,00 Tr | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
62