Trang chủ9342 • TYO
add
Sumasapo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 932,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.611,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
56,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,00 Tr | 35,39% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 261,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 219,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,25 Tr | 403,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,00 Tr | 18,36% |
Tổng tài sản | 691,00 Tr | 12,72% |
Tổng nợ | 264,00 Tr | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 261,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
67