Trang chủ9344 • TYO
add
Axis Consulting Corp
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ¥ - 978,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.428,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 621,00 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | 97,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,50 Tr | 125,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 4,31% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 17,59% |
Tổng nợ | 945,00 Tr | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
117