Trang chủ9345 • TYO
add
Bizmates Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.987,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 2.071,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,00 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 590,00 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 31,19% |
Tổng nợ | 942,00 Tr | 70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
177