Trang chủ9347 • TYO
add
Nippon Kanzai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.565,00 ¥ - 2.583,00 ¥
Phạm vi một năm
2.412,00 ¥ - 2.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,08 T JPY
Số lượng trung bình
32,62 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,86 T | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 7,86 T | 81,18% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,93 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 93,76 T | 4,71% |
Tổng nợ | 23,94 T | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2023
Trang web
Nhân viên
10.876