Trang chủ9351 • TYO
add
Toyo Wharf & Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.240,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.436,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T JPY
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,00 Tr | -22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 35,75% |
Tổng tài sản | 47,82 T | 1,87% |
Tổng nợ | 21,62 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1929
Trang web
Nhân viên
835