Trang chủ9355 • TYO
add
Rinko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Phạm vi một năm
1.470,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T JPY
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,25 Tr | 53,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,00 Tr | -21,11% |
Tổng tài sản | 38,69 T | 4,71% |
Tổng nợ | 20,86 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1905
Trang web
Nhân viên
586