Trang chủ9360 • TYO
add
Suzuyo Shinwart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Phạm vi một năm
1.590,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T JPY
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 889,00 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,25 Tr | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 43,11% |
Tổng tài sản | 12,16 T | 13,51% |
Tổng nợ | 7,65 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
768