Trang chủ9361 • TYO
add
Fushiki Kairiku Unso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.451,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 1.684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
517,00
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,75 Tr | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 22,66 T | 1,46% |
Tổng nợ | 10,41 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
699