Trang chủ9364 • TYO
add
Kamigumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.403,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Phạm vi một năm
2.911,00 ¥ - 3.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
384,09 T JPY
Số lượng trung bình
223,91 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,32 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 9,14% |
Thu nhập ròng | 7,00 T | 3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,09 T | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,29 T | 28,40% |
Tổng tài sản | 477,72 T | 4,08% |
Tổng nợ | 97,30 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 T | 3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
4.180