Trang chủ9364 • TYO
add
Kamigumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.931,00 ¥ - 3.964,00 ¥
Phạm vi một năm
2.911,00 ¥ - 4.131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
420,45 T JPY
Số lượng trung bình
276,27 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,21 T | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | 6,42 T | 13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 T | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,89 T | 12,67% |
Tổng tài sản | 491,09 T | 1,48% |
Tổng nợ | 106,58 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 T | 13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
4.180