Trang chủ9366 • TYO
add
Sanritsu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ¥ - 765,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 941,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T JPY
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 852,00 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,25 Tr | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 21,70 T | 2,40% |
Tổng nợ | 10,77 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
449