Trang chủ9366 • TYO
add
Sanritsu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ¥ - 812,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 941,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | -6,92% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -48,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,00 Tr | 25,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 22,77 T | 7,46% |
Tổng nợ | 11,35 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -48,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
449