Trang chủ9366 • TYO
add
Sanritsu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
793,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T JPY
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 899,86 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 316,59 Tr | 80,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 66,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 25,99% |
Tổng tài sản | 22,65 T | 4,49% |
Tổng nợ | 11,53 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,59 Tr | 80,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
449