Trang chủ9368 • TYO
add
Kimura Unity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 787,00 ¥
Phạm vi một năm
633,50 ¥ - 934,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,45 T JPY
Số lượng trung bình
68,19 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 T | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -2,52% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | 10,84% |
Tổng tài sản | 62,61 T | 5,22% |
Tổng nợ | 22,43 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
2.395